Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ink
ink
/iɳk/
Danh từ
mực (để viết, in)
nước mực (của con mực)
Động từ
đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Kinh tế
bảo hiểm tổn thương
Kỹ thuật
mực
mực in
mực tầu
Xây dựng
mực vẽ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận