bound
/baund/
Danh từ
- biên giới
- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
- Anh - Mỹ cấm vào (khu vực)
Động từ
- giáp giới với; là biên giới của
- vạch biên giới
- quy định giới hạn cho
- nghĩa bóng hạn chế, tiết chế
Nội động từ
- nảy bật lên; nhảy lên
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
- đi về hướng
- sắp đi
Kỹ thuật
- biên
- biên giới
- cận
- giới hạn
- liên kết
- ranh giới
Chủ đề liên quan
Thảo luận