1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bound

bound

/baund/
Danh từ
  • biên giới
  • (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
    • out of bounds:

      ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)

  • Anh - Mỹ cấm vào (khu vực)
    • to put bounds to:

      quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho

  • sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
  • cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
Động từ
  • giáp giới với; là biên giới của
  • vạch biên giới
  • quy định giới hạn cho
  • nghĩa bóng hạn chế, tiết chế
Nội động từ
  • nảy bật lên; nhảy lên
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đi về hướng
  • sắp đi
Kỹ thuật
  • biên
  • biên giới
  • cận
  • giới hạn
  • liên kết
  • ranh giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận