1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homeward

homeward

/"houmwəd/ (homewards) /"houmwədz/
Tính từ
  • trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
    • homeward journey:

      cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

Giao thông - Vận tải
  • trở về nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận