1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calorific

calorific

/,kælə"rifik/
Tính từ
  • toả nhiệt
  • (như) caloric
Kỹ thuật
  • nhiệt
  • phát hiện
  • phát nhiệt
  • sinh nhiệt
  • tỏa nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận