a hurt to seomeone"s reputatuion:
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
a hurt to someone"s pride:
điều chạm đến lòng tự ái của ai
to hurt one"s arm:
làm đau cánh tay
rain has hurt the crop:
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
to hurt someone"s pride:
làm chạm lòng tự ái của ai
to hurt someone"s reputation:
xúc phạm đến thanh danh của ai
does your hant hurt?:
tay anh có đau không?
Thảo luận