1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurt

hurt

/hə:t/
Danh từ
  • vết thương, chỗ bị đau
  • điều hại, tai hại
  • sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
    • a hurt to seomeone"s reputatuion:

      điều xúc phạm đến thanh danh của ai

    • a hurt to someone"s pride:

      điều chạm đến lòng tự ái của ai

Động từ
Nội động từ
  • đau, bị đau
  • bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
Kỹ thuật
  • chỗ hỏng
  • sự làm hỏng
Điện lạnh
  • chỗ lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận