1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ active

active

/"æktiv/
Tính từ
Kinh tế
  • năng động nhộn nhịp
Kỹ thuật
  • có hiệu lực
  • có hiệu quả
  • có ích
  • hiệu dụng
  • hoạt động
  • hoạt tính
  • lúc triều lên
  • mạng điện
  • phóng xạ
  • tác động
  • tác dụng
Điện lạnh
  • có nguồn
  • hữu công
  • quang hoạt
Xây dựng
  • sự triều lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận