active
/"æktiv/
Tính từ
- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
- hoá hoạt động; có hiệu lực
- ngôn ngữ học chủ động
- quân sự tại ngũ
- vật lý hoạt động; phóng xạ
Kinh tế
- năng động nhộn nhịp
Kỹ thuật
- có hiệu lực
- có hiệu quả
- có ích
- hiệu dụng
- hoạt động
- hoạt tính
- lúc triều lên
- mạng điện
- phóng xạ
- tác động
- tác dụng
Điện lạnh
- có nguồn
- hữu công
- quang hoạt
Xây dựng
- sự triều lên
Chủ đề liên quan
Thảo luận