Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valence
valence
/"væləns - "veiləns/ (valency) /"veilənsi/
"veiləns/ (valency)
Danh từ
(như) valance
hoá học
hoá trị
Kỹ thuật
hóa trị
Kỹ thuật Ô tô
hóa trị
hóa học
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận