1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferment

ferment

/"fə:ment/
Danh từ
  • men
  • con men
  • sự lên men
  • sự khích động, sự vận động
  • sự xôn xao, sự náo động
Nội động từ
  • lên men, dậy men
  • xôn xao, sôi sục, náo động
Động từ
  • làm lên men, làm dậy men
  • kích thích, khích động, vận động, xúi giục
  • làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Kinh tế
  • enzin
  • lên men
Kỹ thuật
  • men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận