1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clever

clever

/"klevə/
Tính từ
Kỹ thuật
  • kéo ra
Xây dựng
  • lanh lẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận