Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parody
parody
/"pærədi/
Danh từ
văn nhại, thơ nhại
sự nhại
Động từ
nhại lại
to
parody
an
author
:
nhại lại một tác giả
to
parody
a
poem
:
nhại lại một bài thơ
Thảo luận
Thảo luận