1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parody

parody

/"pærədi/
Danh từ
  • văn nhại, thơ nhại
  • sự nhại
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận