1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parting

parting

/"pɑ:tiɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường phân thủy
  • lớp
  • lớp kẹp
  • sự chẻ
  • sự chia
  • sự ngắt
  • sự phân chia
  • sự tách
  • sự tách rời
  • sự tháo
  • thớ chẻ
Cơ khí - Công trình
  • ke nứt
Hóa học - Vật liệu
  • khối nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận