Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrow
arrow
/"ærou/
Danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
Thành ngữ
to
have
an
arrow
in
one"s
quiver
còn một mũi tên trong ống tên;
nghĩa bóng
còn phương tiện dự trữ
Kỹ thuật
kim chỉ
mũi tên
mũi tên, mũi nhọn
Xây dựng
tay chỉ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận