1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrow

arrow

/"ærou/
Danh từ
  • tên, mũi tên
  • vật hình tên
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • kim chỉ
  • mũi tên
  • mũi tên, mũi nhọn
Xây dựng
  • tay chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận