1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiver

quiver

/"kwivə/
Danh từ
  • bao đựng tên
  • sự rung, sự run
  • tiếng rung, tiếng run
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận