Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quiver
quiver
/"kwivə/
Danh từ
bao đựng tên
sự rung, sự run
tiếng rung, tiếng run
Thành ngữ
to
have
an
arrow
left
in
one"s
quiver
(xem) arrow
a
quite
full
of
children
gia đình đông con
to
have
one"s
quiver
full
đông con
Nội động từ
rung; run
voice
quivers
:
giọng nói run run
Động từ
vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)
Thảo luận
Thảo luận