Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haste
haste
/heist/
Danh từ
sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make
haste!
:
gấp lên!, mau lên!
sự hấp tấp
Thành ngữ
more
haste,
less
speed
(xem) speed
Nội động từ
vội, vội vàng, vội vã
hấp tấp
Thảo luận
Thảo luận