Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ checked
checked
/tʃekt/
Tính từ
kẻ ô vuông, kẻ ca rô
Thảo luận
Thảo luận