Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waiting
waiting
/"weitiɳ/
Danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
Tính từ
đợi, chờ
hầu bàn
Thảo luận
Thảo luận