1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appearance

appearance

/ə"piərəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • biểu mẫu
  • dạng
  • dạng (biểu hiện)
  • hình dạng bên ngoài
  • hình thức
  • khổ
  • khuôn thức
  • quy cách
Cơ khí - Công trình
  • dạng bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận