1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judge

judge

/"dʤʌdʤ/
Danh từ
  • quan toà, thẩm phán
  • người phân xử, trọng tài
  • người am hiểu, người sành sỏi
Động từ
  • xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
  • xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
  • xét thấy, cho rằng, thấy rằng
  • từ cổ phê bình, chỉ trích
Nội động từ
  • làm quan toà
  • làm người phân xử, làm trọng tài
  • xét, xét xử, xét đoán
Kinh tế
  • người phân xử
  • quan tòa
  • thẩm phán
  • trọng tài
Kỹ thuật
  • phán xét
Toán - Tin
  • phán đoán
  • tranh luận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận