1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assume

assume

/ə"sju:m/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đảm đương
  • gánh vác
  • giả định
Kỹ thuật
  • cho rằng
  • giả định
  • giả sử
  • giả thiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận