assume
/ə"sju:m/
Động từ
- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
- làm ra vẻ, giả bộ
- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
- nắm lấy, chiếm lấy
- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
gánh vác một trách nhiệm
Thành ngữ
Kinh tế
- đảm đương
- gánh vác
- giả định
Kỹ thuật
- cho rằng
- giả định
- giả sử
- giả thiết
Chủ đề liên quan
Thảo luận