1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offensive

offensive

/ə"fensiv/
Danh từ
Tính từ
  • xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
  • chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm
  • tấn công, công kích
Xây dựng
  • công thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận