1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grave

grave

/greiv/
Danh từ
  • mồ, mả, phần mộ
  • nơi chôn vùi
    • grave of homour:

      nơi chôn vùi danh dự

  • sự chết, âm ty, thế giới bên kia
Thành ngữ
Động từ
Tính từ
  • trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
  • nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
  • sạm, tối (màu)
  • trầm (giọng)
  • ngôn ngữ học huyền (dấu)
Giao thông - Vận tải
  • cạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận