grave
/greiv/
Danh từ
Thành ngữ
- to be brought ot an early grave
- chết non, chết yểu
- on the brink of the grave
- (xem) brink
- to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
- never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
- Pauper"s grave
- huyệt chung, hố chôn chung
- secret as the grave
- kín như bưng
- someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
Động từ
Tính từ
Giao thông - Vận tải
- cạo
Chủ đề liên quan
Thảo luận