1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mistake

mistake

/mis"teik/
Danh từ
  • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
Thành ngữ
Động từ
  • phạm sai lầm, phạm lỗi
  • hiểu sai, hiểu lầm
  • lầm, lầm lẫn
Kinh tế
  • lầm lẫn
  • lỗi (lầm)
  • nhầm lẫn
  • sai lầm
Kỹ thuật
  • hỏng hóc
  • lỗi
  • lỗi lầm
  • lỗi, sai sót
  • sai lầm
Toán - Tin
  • rối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận