1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mistaken

mistaken

/mis"teikən/
Tính từ
  • sai lầm
  • hiểu sai, hiểu lầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận