Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mistaken
mistaken
/mis"teikən/
Tính từ
sai lầm
a
mistaken
notion
:
một ý niệm sai lầm
hiểu sai, hiểu lầm
Thảo luận
Thảo luận