Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brink
brink
/briɳk/
Danh từ
bờ miệng (vực)
on
the
brink
of
war
:
bên cạnh hố chiến tranh
on
the
brink
of
the
grave
:
kề miệng lỗ
Kỹ thuật
bờ sông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận