1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ souvenir

souvenir

/"su:vəniə/
Danh từ
  • vật kỷ niệm
Kinh tế
  • vật lưu niệm
Xây dựng
  • kỷ vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận