Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abreast
abreast
/ə"brest/
Phó từ
cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
to
walk
abreast
:
đi sóng hàng với nhau
abreast
the
times
:
theo kịp thời đại
Thành ngữ
to
keep
abreast
of
(with)
(xem) keep
Giao thông - Vận tải
sát ngang nhau
sóng hàng
thẳng trước
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận