1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abreast

abreast

/ə"brest/
Phó từ
  • cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
Thành ngữ
Giao thông - Vận tải
  • sát ngang nhau
  • sóng hàng
  • thẳng trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận