1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ correspondence

correspondence

/,kɔris"pɔndəns/
Danh từ
Kinh tế
  • quan hệ thư từ
  • thư từ qua lại
Kỹ thuật
  • sự tương ứng
  • thông điệp
  • tương ứng
Toán - Tin
  • phép tương ứng
Xây dựng
  • thư tín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận