1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clerk

clerk

/klɑ:k/
Danh từ
  • người thư ký
  • tu sĩ, giáo sĩ, mục sư (cũng clerk in holy orders)
  • Anh - Mỹ người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
  • từ cổ người biết đọc biết viết
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
  • nhân viên (văn phòng)
  • nhân viên bán hàng (ở cửa hàng)
  • thông sự
  • thư ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận