1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attend

attend

/ə"tend/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • có mặt
  • dự
Xây dựng
  • dự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận