1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoking

smoking

Danh từ
  • sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc
Hóa học - Vật liệu
  • tạo khói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận