apple
/"æpl/
Danh từ
- quả táo
Thành ngữ
- Adam"s apple
- (xem) Adam
- apple of discord
- mối bất hoà
- apple of the eye
- đồng tử, con ngươi
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
- the apple of Sodom; Dead Sea apple
- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
- nghĩa bóng thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
- the rotten apple injures its neighbours
- tục ngữ con sâu bỏ rầu nồi canh
Kinh tế
- táo
Xây dựng
- trái táo
Toán - Tin
- công ty Apple
Chủ đề liên quan
Thảo luận