1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apple

apple

/"æpl/
Danh từ
  • quả táo
Thành ngữ
Kinh tế
  • táo
Xây dựng
  • trái táo
Toán - Tin
  • công ty Apple
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận