1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injure

injure

/"indʤə/
Động từ
  • làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
  • xúc phạm
Kinh tế
  • làm hại
  • làm tổn thương
Kỹ thuật
  • làm hư hại
  • làm thương tổn
Hóa học - Vật liệu
  • làm thiệt hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận