Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adam
adam
/"ædəm/
Danh từ
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)
Thành ngữ
Adam"s
ale
(wine)
nước, nước lã
Adam"s
apple
giải phẫu
trái cổ
not
to
know
someones
from
Adam
không biết mặt mũi như thế nào
the
old
Adam
tình trạng già yếu quá rồi (của người)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận