1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peasant

peasant

/"pezənt/
Danh từ
  • nông dân
Kinh tế
  • nhà nông
  • nông dân
Xây dựng
  • nông dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận