1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divide

divide

/di"vaid/
Danh từ
Kinh tế
  • chia
  • chia ra
  • phân chia
Kỹ thuật
  • đoạn
  • đường chia nước
  • đường phân lưu
  • đường phân nước
  • đường phân thủy
  • phân chia
  • phân đoạn
  • ranh giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận