1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parent

parent

/"peərənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cha
  • cha mẹ
  • khởi đầu
  • nguyên liệu
  • phần tử mẹ
Toán - Tin
  • phần tử cấp trên
  • phần tử cha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận