1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ignorance

ignorance

/"ignərəns/ (ignoranctness) /"ignərəntnis/
Danh từ
Thành ngữ
Toán - Tin
  • sự không biết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận