Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ignorance
ignorance
/"ignərəns/ (ignoranctness) /"ignərəntnis/
Danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to
be
complete
ignorance
of...
:
hoàn toàn không biết gì về...
Thành ngữ
where
ignprance
is
bliss,
"tis
folly
to
be
wise
ngu si hưởng thái bình
Toán - Tin
sự không biết
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận