wise
/waiz/
Tính từ
- khôn, khôn ngoan
- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
- thông thạo
- uyên bác
- Anh - Mỹ tiếng lóng láu, ma lanh, tài xoay
Thành ngữ
Nội động từ
- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
- (+ up) Anh - Mỹ tiếng lóng bạo dạn hn, mạnh dạn hn
Danh từ
Xây dựng
- thông thái
Chủ đề liên quan
Thảo luận