1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nineteen

nineteen

/"nain"ti:n/
Tính từ
  • mười chín
Danh từ
  • số mười chín
Thành ngữ
Toán - Tin
  • mười chín
  • mười chín (19)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận