Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thorough
thorough
/"θʌrə/
Tính từ
hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
to
take
a
thorough
rest
:
hoàn toàn nghỉ ngơi
cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
slow
but
thorough
:
chậm chạp nhưng cẩn thận
Danh từ
từ cổ
(như) through
Kỹ thuật
chu đáo
Toán - Tin
toàn diện
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận