Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eagle
eagle
/"i:gl/
Danh từ
hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
động vật
chim đại bàng
Anh - Mỹ
đồng 10 đô la vàng
double
eagle
:
đồng 20 đô la vàng
Định ngữ
như đại bàng, như diều hâu
eagle
nose
:
mũi khoằm, mũi diều hâu
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận