Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grape
grape
/greip/
Danh từ
quả nho
a
bunch
of
grapes
:
chùm nho
(như) grape-shot
thú y
bệnh sưng chùm nho (từ cổ,nghĩa cổ chân, ngựa, lừa)
Thành ngữ
sour
grapes;
the
grapes
are
sour
nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Kinh tế
chùm nho
chùm quả
quả nho
Thực phẩm
quả nho
Chủ đề liên quan
Thú y
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận