1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grape

grape

/greip/
Danh từ
  • quả nho
  • (như) grape-shot
  • thú y bệnh sưng chùm nho (từ cổ,nghĩa cổ chân, ngựa, lừa)
Thành ngữ
Kinh tế
  • chùm nho
  • chùm quả
  • quả nho
Thực phẩm
  • quả nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận