bunch
/bʌntʃ/
Danh từ
Nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
- chụm lại với nhau
Kinh tế
- chùm
Kỹ thuật
- bó
- chùm
- chùm hạt
- nhóm
- ổ
Xây dựng
- cột lại
Điện lạnh
- dây tóc (bó) chùm
Chủ đề liên quan
Thảo luận