1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunch

bunch

/bʌntʃ/
Danh từ
Nội động từ
  • thành chùm, thành bó, thành cụm
  • chụm lại với nhau
Động từ
  • làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
  • xếp nếp quần áo
  • quân sự không giữ được khoảng cách
Kinh tế
  • chùm
Kỹ thuật
  • chùm
  • chùm hạt
  • nhóm
Xây dựng
  • cột lại
Điện lạnh
  • dây tóc (bó) chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận