Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ banana
banana
/bə"nɑ:nə/
Danh từ
quả chuối
a
hand
of
banana
:
một nải chuối
a
bunch
of
banana
:
một buồng chuối
thực vật học
cây chuối
Kinh tế
cây chuối
quả chuối
Kỹ thuật
quả chuối
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận