Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Thú y
bone-spavin
cap
canker
curb
foot-rot
founder
garget
gargety
glanderous
glass-eye
glanders
glandered
goggles
grape
grain-sick
grease
hog cholera
hoove
hoose
husk
mange
measles
megrim
neuter
onchocerciasis
pink-eye
roup
splint
spring-halt
stagger
string-halt
surra
sweeny