Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoove
hoove
/hu:v/
Danh từ
thú y
chứng trướng bụng (trâu, bò...)
Chủ đề liên quan
Thú y
Thảo luận
Thảo luận