1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoove

hoove

/hu:v/
Danh từ
  • thú y chứng trướng bụng (trâu, bò...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận