1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gargety

gargety

Danh từ
  • thú y bệnh viêm họng; bệnh viêm vú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận