1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glass-eye

glass-eye

/"glɑ:s"ai/
Danh từ
  • mắt giả bằng thuỷ tinh
  • thú y chứng thông manh ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận