Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glandered
glandered
/glændəd/
Tính từ
thú y
mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) (cũng glanderous)
Chủ đề liên quan
Thú y
Thảo luận
Thảo luận