Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garget
garget
/"gɑ:git/
Danh từ
thú y
bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
Chủ đề liên quan
Thú y
Thảo luận
Thảo luận