1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garget

garget

/"gɑ:git/
Danh từ
  • thú y bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận